Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-885.33 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
19A-655.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
29K-166.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-606.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-144.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
47A-743.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-163.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-310.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
35A-428.28 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
19A-655.69 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
65A-490.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
29K-157.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-441.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-683.99 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
29K-146.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
73A-342.22 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-348.66 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
29K-178.87 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
20A-800.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
36K-112.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
74A-266.00 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
28A-237.33 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-245.00 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-783.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-765.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
24A-291.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
36K-082.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
68A-346.99 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
29K-209.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
93A-477.69 | - | Bình Phước | Xe Con | - |