Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-145.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36K-108.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
92A-405.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
29K-200.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
19A-646.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
61K-428.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
24A-291.86 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
36K-102.02 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-802.99 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
36K-051.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
19A-669.33 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
73A-339.69 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
22A-251.11 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
29K-217.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-199.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
26A-220.79 | - | Sơn La | Xe Con | - |
49A-692.89 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
11A-122.77 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
29K-198.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-162.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
68A-332.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
14A-904.04 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
48A-229.89 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
36K-134.99 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
14A-920.02 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-892.69 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
29K-175.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
76A-308.99 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
48A-235.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
36K-124.99 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |