Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-145.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
43A-892.69 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98A-745.54 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
37K-342.24 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
29K-199.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
93A-467.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
98A-765.99 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-152.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-178.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
19A-660.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
35A-432.89 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-446.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
35A-438.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-115.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-188.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36K-046.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
14A-915.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
29K-191.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-199.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23A-154.86 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
43A-880.00 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
34A-822.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
29K-190.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-171.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36K-125.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-197.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-194.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36K-072.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
43A-871.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
67B-026.99 | - | An Giang | Xe Khách | - |