Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-796.44 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-462.00 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
48A-235.22 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
67A-308.33 | - | An Giang | Xe Con | - |
48A-235.44 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
29K-195.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
77A-336.69 | - | Bình Định | Xe Con | - |
81A-421.89 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
72A-795.59 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
65A-485.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
38A-620.02 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
61K-405.50 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
29K-171.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
65A-462.22 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
11A-128.86 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
65A-452.52 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
43A-871.89 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
29K-203.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
65A-444.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
98A-746.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
86A-305.69 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
19A-641.33 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
29K-170.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
76A-310.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
29K-178.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37K-385.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
29K-205.05 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36K-092.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
73A-355.86 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
93A-479.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |