Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92B-032.23 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
38A-624.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
18A-457.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
27A-111.77 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
60K-505.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
62A-449.66 | - | Long An | Xe Con | - |
17A-453.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
22A-247.88 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
82A-148.68 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
75A-365.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
66A-282.22 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
25A-080.00 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
62A-427.79 | - | Long An | Xe Con | - |
20A-770.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
62A-448.68 | - | Long An | Xe Con | - |
66A-275.88 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-272.72 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
48A-220.89 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
37K-381.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
62A-427.99 | - | Long An | Xe Con | - |
29K-211.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
79A-530.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
29K-159.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-196.96 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
17A-447.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-711.00 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
29K-154.45 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-191.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-178.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-417.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |