Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
64A-190.89 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
29K-185.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
17A-444.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-107.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
83A-182.79 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
66A-273.73 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
48A-229.11 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
29K-159.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
67A-310.99 | - | An Giang | Xe Con | - |
99A-785.89 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
29K-179.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-195.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
47A-758.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93A-461.11 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-542.99 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
65A-439.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
98A-755.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-188.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-183.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-413.33 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
65A-469.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
29K-155.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-147.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
86A-303.30 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
77A-327.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
48A-230.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
93A-466.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
38A-607.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
11A-120.88 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
24A-291.33 | - | Lào Cai | Xe Con | - |