Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-148.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
68A-333.22 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
72A-786.99 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
17B-026.00 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
62A-441.86 | - | Long An | Xe Con | - |
29K-195.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-209.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
79A-532.22 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
97A-087.69 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
79A-533.44 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
98A-743.33 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-211.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
68A-342.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
29K-183.83 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-161.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89A-474.44 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
29K-214.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
43A-856.89 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
24A-284.88 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
19A-631.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
15K-274.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-150.50 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
14A-898.33 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
37K-336.55 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
15K-284.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
49A-692.99 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
29K-195.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-170.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
47A-748.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-744.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |