Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
24A-281.89 - Lào Cai Xe Con -
18A-466.22 - Nam Định Xe Con -
35A-417.39 - Ninh Bình Xe Con -
37K-376.88 - Nghệ An Xe Con -
26A-208.86 - Sơn La Xe Con -
25A-075.75 - Lai Châu Xe Con -
49A-704.00 - Lâm Đồng Xe Con -
19A-654.69 - Phú Thọ Xe Con -
29K-215.86 - Hà Nội Xe Tải -
99A-795.97 - Bắc Ninh Xe Con -
92A-398.77 - Quảng Nam Xe Con -
19A-670.89 - Phú Thọ Xe Con -
29K-185.79 - Hà Nội Xe Tải -
24A-293.33 - Lào Cai Xe Con -
98A-764.64 - Bắc Giang Xe Con -
43A-890.39 - Đà Nẵng Xe Con -
26A-211.68 - Sơn La Xe Con -
71A-200.11 - Bến Tre Xe Con -
36K-115.39 - Thanh Hóa Xe Con -
93A-481.81 - Bình Phước Xe Con -
36K-084.88 - Thanh Hóa Xe Con -
38A-615.99 - Hà Tĩnh Xe Con -
63A-302.86 - Tiền Giang Xe Con -
37K-377.66 - Nghệ An Xe Con -
14A-908.08 - Quảng Ninh Xe Con -
64A-185.39 - Vĩnh Long Xe Con -
81A-406.06 - Gia Lai Xe Con -
37K-351.51 - Nghệ An Xe Con -
35A-437.69 - Ninh Bình Xe Con -
19A-624.66 - Phú Thọ Xe Con -