Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-320.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-215.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-152.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-773.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
71A-194.68 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
61K-424.42 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-408.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-326.69 | - | Bình Định | Xe Con | - |
29K-217.17 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-258.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-739.89 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-178.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
18A-459.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
49A-692.33 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
38A-613.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
18A-438.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
89A-485.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-364.99 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
25A-079.66 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
77A-336.89 | - | Bình Định | Xe Con | - |
23A-152.99 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
36K-102.20 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
81A-416.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
92A-411.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
18A-457.99 | - | Nam Định | Xe Con | - |
68A-351.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
70A-535.33 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
24A-283.69 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
19A-630.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
18A-435.89 | - | Nam Định | Xe Con | - |