Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79A-532.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
15K-303.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
19A-662.33 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-647.47 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
38A-607.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
15K-320.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51E-319.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
29K-174.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-215.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-165.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
24A-295.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
77A-340.89 | - | Bình Định | Xe Con | - |
29K-181.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
11A-127.39 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
26A-217.66 | - | Sơn La | Xe Con | - |
29K-213.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
79A-538.99 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
28A-243.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
14A-910.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
24A-280.86 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
26A-222.00 | - | Sơn La | Xe Con | - |
29K-170.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
76A-311.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
24A-280.68 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
36K-074.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-187.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-153.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
17A-464.89 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
29K-160.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-174.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |