Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51K-965.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-974.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-817.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-853.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-859.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
83A-161.66 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
93A-426.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
15K-161.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
36A-957.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51K-752.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-903.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-924.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
95A-108.39 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
61K-292.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51K-879.69 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-762.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
14A-813.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
74A-235.88 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
60K-395.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51K-949.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-262.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-163.89 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
51K-920.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-546.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47A-605.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
18A-391.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-313.69 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
43A-782.99 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
51K-904.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
92A-368.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |