Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-459.89 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-276.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
15K-143.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
88A-625.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-532.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-965.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-930.69 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-843.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
73A-313.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
76A-251.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
61K-252.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51K-907.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-703.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51K-948.69 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-425.25 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-435.55 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
98A-634.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51K-763.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-955.69 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49A-621.99 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
35A-352.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
19A-533.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
73A-305.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
47A-605.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
37K-241.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51K-751.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-602.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-227.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
90A-220.68 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
51K-932.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |