Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51K-792.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
90A-231.86 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
51K-877.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-873.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
64A-158.79 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
71A-173.66 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
51K-920.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-507.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
88A-639.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
98A-626.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
99A-670.00 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
20A-691.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51K-954.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
76A-281.11 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
34A-711.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
82A-126.69 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
35A-348.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
21A-175.66 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
92A-363.99 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51K-952.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-947.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-427.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-306.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30K-484.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-810.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-447.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-549.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-103.88 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
70A-470.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30K-492.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |