Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-472.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
76A-274.89 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30K-467.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
77A-292.86 | - | Bình Định | Xe Con | - |
15K-164.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30K-476.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-411.69 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
73A-311.86 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
62A-367.88 | - | Long An | Xe Con | - |
38A-560.89 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30K-610.89 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-941.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
70A-476.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
19A-543.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
86A-260.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
43A-790.00 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-264.89 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-374.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
72A-730.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
30K-409.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-498.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-481.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-390.69 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36A-964.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51K-961.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
73A-302.89 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
38A-544.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
22A-205.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
30K-560.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-708.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |