Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-269.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
20A-702.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
76A-231.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
18A-379.69 | - | Nam Định | Xe Con | - |
60K-376.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43A-781.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
72A-703.89 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-409.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
99A-677.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
78A-173.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
38A-535.89 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
72A-715.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
84A-119.88 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
76A-272.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
64A-162.66 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
76A-275.89 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
78A-176.99 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
20A-673.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
83A-163.69 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
29K-072.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
28A-211.55 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
78A-173.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
14A-806.89 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
93A-425.69 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
88A-628.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
28A-211.77 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
19A-552.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
79A-469.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
83A-161.39 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
47A-606.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |