Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
48A-235.89 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
43A-857.75 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
36K-128.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
65A-474.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
38A-609.09 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
37K-327.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47A-743.43 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
82A-150.88 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
65A-445.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
93A-466.77 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
19A-629.92 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
92A-412.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
19A-643.33 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
15K-297.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
24A-301.11 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
81A-413.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
93A-479.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
66A-287.99 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
90A-270.99 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
60K-503.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
70A-535.69 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-542.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
65A-467.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
15K-302.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
65A-451.89 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
60K-503.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
23A-151.79 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
15K-312.21 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
66A-284.44 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
62A-437.77 | - | Long An | Xe Con | - |