Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-311.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
35A-427.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
27A-111.22 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
90A-270.69 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
72A-800.33 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
64A-193.86 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
93A-460.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
26A-207.07 | - | Sơn La | Xe Con | - |
82A-150.50 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
99A-792.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
20A-785.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
84A-137.39 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
17A-448.69 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-085.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
35A-421.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
63A-295.55 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
65A-461.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
26A-213.31 | - | Sơn La | Xe Con | - |
60K-540.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
26A-210.68 | - | Sơn La | Xe Con | - |
18A-460.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
89A-487.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
20A-788.77 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
36K-095.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-755.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
88A-706.69 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-723.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
79A-528.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
88A-725.99 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
89A-492.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |