Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-795.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-655.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
11A-113.69 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
74A-254.44 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
35A-376.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
49A-659.89 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
95A-114.79 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
36K-015.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-703.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
65A-417.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
97A-076.39 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
34A-783.99 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
92A-371.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
49A-652.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-459.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
20A-753.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
49A-667.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
79A-502.02 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-293.33 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
65A-425.55 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
89A-436.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
81A-391.69 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
15K-229.92 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
38A-601.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
67A-295.95 | - | An Giang | Xe Con | - |
92A-387.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
66A-253.88 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
38A-591.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
90A-242.68 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
67A-289.79 | - | An Giang | Xe Con | - |