Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79A-501.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
88A-683.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
17A-427.89 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
61K-380.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-493.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-759.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
95A-119.85 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
62A-400.22 | - | Long An | Xe Con | - |
34A-789.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
14A-840.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
22A-230.98 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
17A-430.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
43A-803.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
93A-441.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
84A-129.98 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
88A-669.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
61K-386.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
79A-522.44 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
48A-210.99 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
12A-222.77 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
60K-458.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
98A-690.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
36K-035.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
23A-141.69 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
35A-400.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30K-938.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-714.89 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-718.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
60K-490.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
47A-694.89 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |