Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-430.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
49A-660.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30K-966.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
76A-292.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
82A-137.86 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
28A-222.82 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
99A-761.16 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
51L-368.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
92A-380.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
34A-784.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89A-466.22 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-449.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
25A-074.79 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
38A-590.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
34A-771.11 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
68A-310.99 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
22A-229.95 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
83A-174.86 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
37K-321.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-290.89 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
43A-849.96 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
86A-293.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
19A-615.98 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
47A-707.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
63A-288.58 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
35A-394.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
60K-478.78 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
93A-450.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
38A-589.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
22A-217.89 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |