Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-730.39 - Vĩnh Phúc Xe Con -
35A-427.77 - Ninh Bình Xe Con -
35A-430.30 - Ninh Bình Xe Con -
89A-496.89 - Hưng Yên Xe Con -
79A-527.69 - Khánh Hòa Xe Con -
99A-770.70 - Bắc Ninh Xe Con -
86A-301.86 - Bình Thuận Xe Con -
26A-220.86 - Sơn La Xe Con -
88A-731.31 - Vĩnh Phúc Xe Con -
36K-124.86 - Thanh Hóa Xe Con -
61K-410.39 - Bình Dương Xe Con -
36K-112.12 - Thanh Hóa Xe Con -
89A-476.76 - Hưng Yên Xe Con -
15K-303.39 - Hải Phòng Xe Con -
66A-274.99 - Đồng Tháp Xe Con -
66A-272.22 - Đồng Tháp Xe Con -
21A-195.95 - Yên Bái Xe Con -
61K-414.44 - Bình Dương Xe Con -
62A-431.99 - Long An Xe Con -
65A-444.00 - Cần Thơ Xe Con -
92A-415.86 - Quảng Nam Xe Con -
43A-898.66 - Đà Nẵng Xe Con -
65A-482.88 - Cần Thơ Xe Con -
37K-361.99 - Nghệ An Xe Con -
79A-535.89 - Khánh Hòa Xe Con -
49A-692.86 - Lâm Đồng Xe Con -
18A-465.55 - Nam Định Xe Con -
66A-273.39 - Đồng Tháp Xe Con -
15K-294.88 - Hải Phòng Xe Con -
18A-464.89 - Nam Định Xe Con -