Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-350.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
85A-140.68 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
17A-448.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
43A-873.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98A-788.55 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
69A-158.79 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
37K-331.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
15K-325.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
21A-205.68 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
98A-760.99 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
99A-787.69 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
37K-374.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73A-340.86 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
38A-631.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-855.11 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
26A-216.69 | - | Sơn La | Xe Con | - |
67A-301.68 | - | An Giang | Xe Con | - |
24A-288.69 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
78A-204.89 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
88A-720.02 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
48A-231.13 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
88A-734.43 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
19A-634.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
98A-778.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
60K-499.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43A-873.73 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
78A-199.98 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
70A-525.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-525.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
17A-447.77 | - | Thái Bình | Xe Con | - |