Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
26A-220.86 | - | Sơn La | Xe Con | - |
88A-731.31 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36K-124.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
61K-410.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
36K-112.12 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
89A-476.76 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
15K-303.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
66A-274.99 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-272.22 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
21A-195.95 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
61K-414.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
62A-431.99 | - | Long An | Xe Con | - |
65A-444.00 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
92A-415.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
43A-898.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
65A-482.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
37K-361.99 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
79A-535.89 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
49A-692.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
18A-465.55 | - | Nam Định | Xe Con | - |
66A-273.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
15K-294.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
18A-464.89 | - | Nam Định | Xe Con | - |
15K-311.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
35A-427.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
27A-111.22 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
90A-270.69 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
72A-800.33 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
64A-193.86 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
93A-460.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |