Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-766.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
47A-733.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
34A-832.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
98A-763.33 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-724.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36K-127.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
66A-281.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
20A-783.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
84A-138.66 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
27A-111.44 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
81A-417.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
36K-055.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-732.89 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
34A-842.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
38A-620.00 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
15K-275.75 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
36K-091.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
81A-411.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
90A-260.69 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
61K-435.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
65A-461.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
60K-501.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
64A-190.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
65A-436.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
22A-250.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
47A-717.89 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-692.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
60K-531.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
26A-211.55 | - | Sơn La | Xe Con | - |
38A-625.52 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |