Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-475.55 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
49A-665.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
47A-637.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-657.99 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
47A-667.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-681.99 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
43A-819.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98A-706.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
76A-285.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
20A-727.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
61K-381.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90A-251.51 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
49A-662.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
15K-245.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-450.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
22A-218.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
23A-145.69 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
70A-499.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
43A-815.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
34A-773.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
72A-759.96 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
36K-027.72 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
19A-609.69 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
70A-512.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
38A-601.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-333.46 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
99A-711.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
43A-823.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
60K-422.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
99A-764.98 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |