Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
67A-292.68 | - | An Giang | Xe Con | - |
34A-797.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
98A-730.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-737.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89A-444.22 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
88A-659.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
20A-737.73 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-732.22 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-670.00 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
20A-728.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
22A-213.89 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
18A-407.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
98A-723.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
65A-432.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
27A-111.16 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
86A-293.89 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-287.98 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
26A-205.89 | - | Sơn La | Xe Con | - |
51L-166.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-756.96 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
30K-913.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-749.94 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
90A-245.89 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
99A-761.98 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
70A-504.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
69A-156.96 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
60K-462.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
77A-311.44 | - | Bình Định | Xe Con | - |
28A-224.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
95A-116.89 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |