Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
90A-253.39 - Hà Nam Xe Con -
61K-389.69 - Bình Dương Xe Con -
85A-135.89 - Ninh Thuận Xe Con -
98A-690.66 - Bắc Giang Xe Con -
62A-399.22 - Long An Xe Con -
73A-332.86 - Quảng Bình Xe Con -
83A-169.39 - Sóc Trăng Xe Con -
36K-011.69 - Thanh Hóa Xe Con -
81A-395.89 - Gia Lai Xe Con -
37K-301.39 - Nghệ An Xe Con -
19A-568.39 - Phú Thọ Xe Con -
38A-591.86 - Hà Tĩnh Xe Con -
97A-078.86 - Bắc Kạn Xe Con -
67A-294.94 - An Giang Xe Con -
82A-143.96 - Kon Tum Xe Con -
47A-670.99 - Đắk Lắk Xe Con -
20A-744.77 - Thái Nguyên Xe Con -
51L-358.38 - Hồ Chí Minh Xe Con -
34A-743.79 - Hải Dương Xe Con -
66A-249.86 - Đồng Tháp Xe Con -
43A-837.96 - Đà Nẵng Xe Con -
47A-630.99 - Đắk Lắk Xe Con -
83A-173.96 - Sóc Trăng Xe Con -
98A-730.66 - Bắc Giang Xe Con -
89A-448.99 - Hưng Yên Xe Con -
61K-318.99 - Bình Dương Xe Con -
60K-471.71 - Đồng Nai Xe Con -
47A-630.88 - Đắk Lắk Xe Con -
19A-590.66 - Phú Thọ Xe Con -
26A-202.20 - Sơn La Xe Con -