Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-321.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-429.89 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
79A-506.89 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
88A-652.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
38A-587.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
15K-254.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-443.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
38A-584.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
67A-288.58 | - | An Giang | Xe Con | - |
48A-214.98 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
98A-705.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
60K-441.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-223.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-842.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
82A-140.89 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
15K-250.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
66A-264.46 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
90A-253.99 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
97A-082.18 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
65A-407.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
36K-039.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
28A-222.63 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
35A-372.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
88A-685.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
19A-615.51 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
35A-374.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
47A-668.36 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
62A-399.95 | - | Long An | Xe Con | - |
82A-134.39 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
51L-221.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |