Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-376.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-788.00 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
65A-447.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
29K-201.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
60K-500.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-172.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
47A-712.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
43A-878.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
93A-466.22 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
43A-873.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
48A-229.88 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
18A-444.58 | - | Nam Định | Xe Con | - |
29K-187.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
72A-802.22 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
47A-734.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
15K-284.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-850.99 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-703.33 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
65A-437.37 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
29K-153.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-216.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-165.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-175.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
27A-121.66 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
77A-333.32 | - | Bình Định | Xe Con | - |
29K-159.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34A-817.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
61K-422.24 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
29K-161.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
66A-277.00 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |