Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
12A-248.66 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
95A-127.86 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
98A-746.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
49A-675.89 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
38A-617.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
29K-151.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-167.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-172.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
43A-895.95 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
29K-202.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-219.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-166.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-275.57 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
62A-422.86 | - | Long An | Xe Con | - |
99A-801.01 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
43A-892.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-857.57 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
29K-204.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-146.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-431.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
37K-340.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73A-350.77 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
67A-309.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
34A-824.00 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
38A-625.99 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
18A-459.22 | - | Nam Định | Xe Con | - |
19A-657.55 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
22A-244.99 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
92A-405.69 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
86A-299.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |