Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
85A-136.86 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
18A-447.69 | - | Nam Định | Xe Con | - |
49A-696.55 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
34A-849.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-275.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
70A-534.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
34A-811.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-674.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
34A-808.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
20A-765.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-526.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
49A-701.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
92A-406.89 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
15K-315.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
36K-093.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
86A-299.33 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
22B-012.55 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
93A-463.89 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
35A-420.22 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-089.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-111.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
61K-414.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
15K-322.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-184.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
93A-476.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
74A-259.95 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
17A-461.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
19A-621.89 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
37K-335.33 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51L-589.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |