Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-748.48 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
37K-338.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
61K-423.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
18A-444.78 | - | Nam Định | Xe Con | - |
62A-444.19 | - | Long An | Xe Con | - |
29K-181.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
77A-335.69 | - | Bình Định | Xe Con | - |
35A-443.69 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
74A-255.44 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
29K-151.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36K-073.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
67A-314.44 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-776.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
14A-894.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
68A-341.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
49A-691.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
98A-748.89 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
72A-798.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
18A-449.69 | - | Nam Định | Xe Con | - |
29K-169.96 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
97A-087.78 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
62A-441.11 | - | Long An | Xe Con | - |
98A-744.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
73A-351.89 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
19A-659.89 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
29K-160.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36K-064.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
76A-305.55 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
68A-340.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
25A-078.89 | - | Lai Châu | Xe Con | - |