Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-457.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
20A-774.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30L-369.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-857.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-404.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
20A-795.99 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-797.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
25A-079.89 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
26A-215.51 | - | Sơn La | Xe Con | - |
24A-284.44 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
29K-183.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
12A-248.86 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-245.54 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
60K-536.89 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-168.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-176.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
27A-113.79 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
20A-773.00 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30L-501.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-802.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-747.99 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-641.69 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-791.11 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
47A-732.32 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93A-472.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
88A-724.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
47A-712.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-163.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
47A-745.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-167.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |