Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-792.29 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-785.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
66A-267.69 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
47A-710.89 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
15K-274.74 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-788.33 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
21A-207.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
65A-490.90 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
14A-901.89 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-902.89 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
65A-474.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
60K-543.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36K-076.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
15K-335.53 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
83A-177.89 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
34A-814.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
66B-020.21 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
98A-765.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
61K-399.33 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
29K-175.57 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
68A-348.84 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
29K-151.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-206.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-177.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34A-832.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
51L-502.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-430.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-787.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
29K-172.72 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-215.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |