Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-883.55 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
34A-839.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
79A-540.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
29K-211.12 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
86A-307.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
29K-216.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
70A-549.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
29K-152.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
86A-297.86 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
29K-205.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34A-848.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
98A-751.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
28A-235.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
89A-478.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-685.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
29K-145.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-162.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
84A-135.99 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
98A-781.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
18A-443.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
61K-399.11 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-427.72 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
29K-211.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-422.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
36K-047.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-085.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
81A-412.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
38A-609.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30L-186.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-189.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |