Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
21A-188.96 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
98A-717.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
99A-750.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
22A-232.98 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
47A-688.82 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
90A-251.66 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
83A-171.11 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
78A-196.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
19A-602.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
43A-846.46 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
15K-209.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
20A-728.89 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-701.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
72A-769.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
99A-733.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-761.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
69A-142.22 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
81A-386.89 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
35A-375.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
84A-123.68 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
38A-591.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
81A-394.44 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
20A-733.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-513.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
85A-132.66 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
14A-842.99 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
93A-460.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
21A-183.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
92A-394.44 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
68A-322.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |