Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-442.22 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
70A-513.13 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
93A-440.99 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
49A-668.33 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-384.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
84A-127.68 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
76A-285.99 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
38A-587.98 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
23A-145.54 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
61K-375.57 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
88A-694.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
28A-224.88 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
61K-308.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
34A-753.99 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-614.89 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
62A-397.98 | - | Long An | Xe Con | - |
47A-654.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
34A-769.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
70A-497.99 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51L-366.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
76A-290.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
78A-194.49 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
49A-644.96 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
17A-434.98 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
99A-737.96 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62A-403.68 | - | Long An | Xe Con | - |
88A-689.93 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
63A-284.98 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
21A-190.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
19A-620.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |