Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81A-409.69 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
36K-070.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
88A-728.82 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-823.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-706.99 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-681.99 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
47A-720.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
36K-057.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
68A-334.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
36K-131.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
65A-448.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
36K-060.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-248.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
60K-543.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
47A-752.89 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
17A-463.63 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
95A-123.23 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
19A-641.89 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
65A-459.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
60K-509.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36K-077.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-715.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-233.88 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
20A-776.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
62A-442.42 | - | Long An | Xe Con | - |
34A-842.42 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-320.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
43A-871.11 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
81A-416.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
15K-284.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |