Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-208.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-297.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
77A-333.31 | - | Bình Định | Xe Con | - |
95A-126.89 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
77A-334.69 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-332.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |
60K-521.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-144.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-177.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
65A-479.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
29K-157.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-199.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-756.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-180.08 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-180.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
66A-267.99 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
29K-194.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
65A-435.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-239.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-151.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-210.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-198.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
66A-275.75 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
61K-440.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98A-758.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-640.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
27A-117.44 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
76A-310.13 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
65A-470.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
29K-213.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |