Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-534.99 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
36K-096.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
77A-330.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
15K-277.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
77A-322.11 | - | Bình Định | Xe Con | - |
21A-205.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
97A-085.66 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
65A-444.59 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
29K-219.91 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
65A-474.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
90A-271.55 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
65A-471.69 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-324.89 | - | Bình Định | Xe Con | - |
28A-243.99 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
51L-608.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-296.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
29K-165.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
38A-617.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
29K-184.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
94A-102.68 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
38A-608.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
95A-121.66 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
29K-183.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-144.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
72A-800.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-585.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
70A-549.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
72A-801.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
23A-147.77 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
84A-137.86 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |