Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
26A-200.33 | - | Sơn La | Xe Con | - |
60K-488.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
14A-888.25 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
89A-438.59 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
35A-409.69 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
34A-781.11 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-745.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
65A-415.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
28A-228.55 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
51L-221.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19A-644.89 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-074.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
99A-784.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
29K-160.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34A-833.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
14A-927.77 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88A-741.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
65A-477.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
37K-361.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
29K-192.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
47A-747.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
37K-375.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
15K-302.02 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-754.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-719.89 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
19A-647.77 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
47A-752.52 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-158.85 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
24A-287.89 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
27A-116.61 | - | Điện Biên | Xe Con | - |