Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
95A-116.96 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
82A-141.99 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
99A-737.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
18A-418.89 | - | Nam Định | Xe Con | - |
51L-123.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-450.98 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
26A-201.11 | - | Sơn La | Xe Con | - |
51L-389.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
88A-661.55 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
61K-357.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
81A-393.96 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
61K-384.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
62A-404.88 | - | Long An | Xe Con | - |
89A-451.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
74A-255.00 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
35A-405.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
66A-250.98 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
95A-112.38 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
23A-141.68 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
90A-255.98 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
49A-660.33 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
20A-756.96 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
93A-454.44 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
64A-180.80 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
19A-607.69 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
77A-304.44 | - | Bình Định | Xe Con | - |
22A-213.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
65A-428.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
36K-025.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
43A-837.99 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |