Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-642.98 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
18A-402.99 | - | Nam Định | Xe Con | - |
19A-594.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
71A-184.99 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
37K-290.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
20A-762.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
62A-402.39 | - | Long An | Xe Con | - |
99A-713.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
72A-769.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
35A-381.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
76A-291.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
61K-365.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
11A-115.15 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
65A-408.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
43A-822.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47A-706.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
63A-288.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
88A-673.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
43A-805.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-316.69 | - | Bình Định | Xe Con | - |
98A-693.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
83A-168.39 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
21A-182.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
35A-372.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
69A-152.66 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
76A-288.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
70A-488.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
34A-758.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-667.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
37K-272.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |