Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-147.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
72A-791.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
43A-864.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
65A-440.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
29K-199.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37K-377.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
29K-165.56 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-161.61 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
67A-305.55 | - | An Giang | Xe Con | - |
29K-203.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
72A-794.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
15K-334.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-165.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
72A-792.22 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
81A-406.60 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
60K-511.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
19A-624.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
60K-507.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-164.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
47A-758.55 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
64A-194.00 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
36K-128.33 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-111.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
17A-457.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
48A-231.99 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
35A-415.69 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
19A-664.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
74A-255.69 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
73A-344.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
79A-529.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |