Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-539.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-162.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36K-107.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
88A-730.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
61K-426.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-538.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
20A-793.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-528.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43A-882.35 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
51L-602.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-788.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30L-526.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-513.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
70A-533.59 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
19A-669.35 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51L-519.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-523.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-380.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-445.45 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30L-533.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
68A-350.68 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
30L-535.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-207.07 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
60K-536.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-596.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-441.41 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
43A-885.38 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
65A-485.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
38A-629.98 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
89A-488.85 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |