Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-599.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-446.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
60K-519.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36K-056.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-808.38 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-199.86 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
47A-714.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-148.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
60K-535.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
49A-684.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51L-562.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-442.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36K-128.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
34A-848.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
77A-331.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
15K-335.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
14A-909.95 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-659.95 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51L-569.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49A-699.35 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
36K-115.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
83A-184.39 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
78A-203.79 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
89A-490.00 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-327.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
71A-200.99 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
26A-221.35 | - | Sơn La | Xe Con | - |
62A-443.89 | - | Long An | Xe Con | - |
86A-301.99 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
60K-522.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |