Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-719.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
37K-339.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
78A-199.28 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
30L-532.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
24A-291.69 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
15K-323.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
43A-881.38 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
49A-691.89 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
60K-517.17 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
88A-722.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
86A-298.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
37K-384.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
93A-477.11 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
97A-088.38 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
34A-836.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
98A-785.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
47A-745.89 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
37K-366.58 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
29K-207.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
86A-308.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
15K-331.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-383.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-598.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35A-431.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
65A-437.77 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
29K-216.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
38A-626.55 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
15K-327.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
18A-466.56 | - | Nam Định | Xe Con | - |
43A-883.36 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |