Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-776.76 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
86A-307.99 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
29K-213.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
65A-466.38 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-407.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-133.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30L-206.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-789.35 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
36K-074.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
17A-443.43 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51L-503.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-434.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19A-662.25 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51L-552.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-296.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-444.69 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
11A-126.89 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
47A-721.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
19A-662.38 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
35A-429.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
88A-731.89 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
14A-924.99 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
75A-366.96 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
20A-766.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
63A-299.98 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
65A-480.08 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
74A-263.79 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
79A-528.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
51L-599.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-786.18 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |