Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-122.29 - Thanh Hóa Xe Con -
24A-303.86 - Lào Cai Xe Con -
30L-215.18 - Hà Nội Xe Con -
34A-830.89 - Hải Dương Xe Con -
73A-341.69 - Quảng Bình Xe Con -
15K-314.44 - Hải Phòng Xe Con -
60K-523.38 - Đồng Nai Xe Con -
29K-145.68 - Hà Nội Xe Tải -
98A-760.88 - Bắc Giang Xe Con -
76A-301.99 - Quảng Ngãi Xe Con -
20A-801.66 - Thái Nguyên Xe Con -
29K-198.86 - Hà Nội Xe Tải -
14A-925.28 - Quảng Ninh Xe Con -
88A-702.79 - Vĩnh Phúc Xe Con -
51L-509.38 - Hồ Chí Minh Xe Con -
36K-123.58 - Thanh Hóa Xe Con -
19A-661.59 - Phú Thọ Xe Con -
67A-311.19 - An Giang Xe Con -
72A-790.99 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
34A-839.59 - Hải Dương Xe Con -
51L-463.38 - Hồ Chí Minh Xe Con -
34A-836.55 - Hải Dương Xe Con -
66A-266.58 - Đồng Tháp Xe Con -
36K-112.79 - Thanh Hóa Xe Con -
74A-265.99 - Quảng Trị Xe Con -
60K-499.98 - Đồng Nai Xe Con -
66A-266.39 - Đồng Tháp Xe Con -
29K-177.89 - Hà Nội Xe Tải -
88A-733.38 - Vĩnh Phúc Xe Con -
60K-527.39 - Đồng Nai Xe Con -