Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-475.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-780.08 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
60K-435.53 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43A-838.33 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
88A-677.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-701.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
78A-188.98 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
15K-200.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-424.69 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
29K-136.63 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
49A-652.25 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
65A-420.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
14A-840.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
17A-432.96 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
61K-350.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
29K-101.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
35A-412.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
98A-724.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
17A-415.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-251.26 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
36K-041.14 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
72A-764.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
89A-438.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
60K-487.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
98A-714.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-110.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
62A-417.66 | - | Long An | Xe Con | - |
61K-330.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
92A-379.56 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
29K-108.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |